--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ methylene group chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm cỗ
:
Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)Làm cỗ sẵnTo beat the bush for another to catch the birds
+
epidural
:
trên, hoặc ngoài màng cứng
+
attaché case
:
cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
+
arrogance
:
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
+
tam giáo
:
three religions